Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thực hiện các cam kết về giảm phát thải và đảm bảo an ninh năng lượng, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) được xem là một mắt xích quan trọng trong quá trình chuyển đổi cơ cấu năng lượng quốc gia. Quy hoạch Điện VIII đã định hướng rõ ràng vai trò ngày càng tăng của LNG, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức cho sự phát triển của ngành.
LNG – Trụ cột năng lượng tương lai theo Quy hoạch Điện VIII
Quy hoạch Điện VIII đặt mục tiêu đầy tham vọng về phát triển nguồn điện khí, trong đó LNG đóng vai trò chủ đạo.
Đến năm 2030, tổng công suất điện khí dự kiến đạt 30,770 MW (tăng 21% so với kịch bản hiện tại), và con số này sẽ tiếp tục tăng lên 500,000 tỷ kWh vào năm 2050, chiếm tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu nguồn điện. Đây là một bước chuyển mình mạnh mẽ, cho thấy sự ưu tiên của Việt Nam đối với nguồn năng lượng sạch hơn và linh hoạt hơn so với than đá truyền thống.
Sự phát triển của LNG được kỳ vọng sẽ giải quyết nhiều vấn đề cấp bách của hệ thống năng lượng Việt Nam:
- Giảm sự phụ thuộc vào thủy điện: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, nguồn thủy điện trở nên kém ổn định hơn. LNG sẽ là nguồn cung sung quan trọng, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
- Thay thế các nhà máy điện than cũ: Với mục tiêu giảm phát thải, các nhà máy điện than cũ và kém hiệu quả sẽ dần được thay thế bằng các nhà máy điện khí LNG hiện đại, có hiệu suất cao hơn và ít gây ô nhiễm hơn.
- Đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng: Với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, nhu cầu năng lượng của Việt Nam liên tục gia tăng. LNG sẽ là nguồn cung ổn định và có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu này.
Thách thức và cơ hội trên con đường phát triển LNG
Mặc dù triển vọng là rất lớn, việc phát triển ngành LNG tại Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức:
- Cơ sở hạ tầng: Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển cơ sở hạ tầng LNG, bao gồm các cảng nhập khẩu, kho chứa và hệ thống tái hóa khí. Việc đầu tư và xây dựng các công trình này đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian dài. PV GAS đang thúc đẩy tiến trình xây dựng các trạm tái hóa khí để phục vụ cho nhu cầu LNG tăng cao trong các năm tới. Tới cuối năm 2024, Việt Nam có 2 cảng LNG quy mô lớn là cảng Cái Mép và cảng Thị Vải với tổng công suất đạt mức vào khoảng 4-6 triệu tấn/năm. Đến 2030, hệ thống sẽ mở rộng thêm với các dự án như FSRU Vũng Tàu, cảng Sơn Mỹ (Bình Thuận) và Hải Lăng (Quảng Trị). Khi hoàn thành, chúng tôi ước tính tổng công suất tái hóa toàn quốc có thể đạt 12-14 triệu tấn/năm, đủ khả năng cung cấp nhiên liệu cho nhu cầu sản xuất điện. Đủ khả năng cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy LNG Long Sơn (đã nhóm cơ sở hạ tầng tăng trọng), cung cấp nhiên liệu cho cả hoạt động sản xuất điện và sản xuất công nghiệp tại Việt Nam.
- Giá cả: Giá LNG trên thị trường thế giới có nhiều biến động, đặc biệt sau những căng thẳng địa chính trị. Việc đảm bảo nguồn cung LNG ổn định với giá cả cạnh tranh là một bài toán không dễ dàng.
- Khung pháp lý: Khung pháp lý cho ngành LNG tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Việc xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng và minh bạch là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Tuy nhiên, bên cạnh những thách thức, ngành LNG Việt Nam cũng sở hữu nhiều cơ hội lớn:
- Nhu cầu tăng trưởng: Nhu cầu năng lượng của Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho LNG.
- Chính sách hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam đã thể hiện quyết tâm phát triển ngành LNG thông qua Quy hoạch Điện VIII và các chính sách khuyến khích đầu tư.
- Tiềm năng hợp tác quốc tế: Nhiều quốc gia và tập đoàn năng lượng lớn trên thế giới quan tâm đến thị trường LNG Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác về công nghệ, vốn và kinh nghiệm.
Giá LNG và các yếu tố ảnh hưởng
Giá LNG trên thị trường toàn cầu chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:
- Cung và cầu: Tình hình cung cấp LNG từ các nước xuất khẩu lớn và nhu cầu tiêu thụ từ các nước nhập khẩu sẽ quyết định xu hướng giá.
- Giá dầu thô: Do một số hợp đồng mua bán LNG vẫn còn neo theo giá dầu, biến động của giá dầu thô có thể tác động đến giá LNG.
- Yếu tố địa chính trị: Các sự kiện chính trị và xung đột khu vực có thể gây ra biến động lớn về nguồn cung và giá LNG.
- Thời tiết: Nhu cầu sử dụng khí đốt cho sưởi ấm vào mùa đông ở các nước ôn đới có thể đẩy giá LNG lên cao.
Trong giai đoạn 2020-2022, giá LNG đã chứng kiến những biến động mạnh mẽ, đặc biệt sau cuộc xung đột Nga-Ukraine. Tuy nhiên, giá đã có xu hướng hạ nhiệt trong năm 2023 và dự kiến sẽ ổn định hơn trong giai đoạn 2025-2026, mặc dù vẫn tiềm ẩn những yếu tố bất ổn.