Ước tính lợi nhuận quý 2 của nhóm cổ phiếu dầu khí. Cập nhật PVS

Bức tranh toàn cầu cho thấy nhiều biến động: Liệu cuộc chiến dầu mỏ của OPEC + hay nhu cầu của Ấn Độ có bù đắp được sự sụt giảm của Trung Quốc và rủi ro xung đột Israel-Iran?

Ngành dầu khí Việt Nam được VCBS đánh giá là vẫn giữ triển vọng khả quan trong nửa cuối năm 2025, dựa trên một số yếu tố vĩ mô và nội tại. 

Kết quả kinh doanh quý 2 của các doanh nghiệp dầu khi cũng được VCBS ước lượng.

Bối cảnh ngành Dầu khí thế giới: Cuộc chiến dầu mỏ của OPEC có trung hoà xung đột Israel-Iran?

  • Ngành dầu khí Mỹ ảm đạm:

    • Chi phí khai thác dầu đá phiến tăng: Chi phí khai thác dầu đá phiến của Mỹ ngày càng gia tăng, làm xói mòn lợi thế cạnh tranh. Các nhà sản xuất dầu đá phiến tại Texas, New Mexico và Louisiana cần mức giá trung bình khoảng 65 USD/thùng để có lãi, trong khi giá dầu WTI dao động quanh 55-60 USD/thùng.
    • Sản lượng dầu đá phiến chững lại/suy giảm: Sản lượng dầu thô của Mỹ được dự báo giảm nhẹ trong 2025 và có thể giảm 1% vào năm 2026 (lần đầu tiên ngoài thời kỳ COVID trong khoảng một thập kỷ). Tăng trưởng dầu đá phiến Mỹ đang chững lại rõ rệt, với nhiều nhà khai thác lớn gặp khó khăn về trữ lượng giếng khoan chất lượng cao.
    • Xu hướng đầu tư và chiến lược doanh nghiệp: Các công ty dầu khí Mỹ đang giảm hoạt động khoan, cắt giảm chi tiêu vốn (capex) và thậm chí thoái vốn trong ngành dầu khí (18.54 tỷ USD trong 4 tháng đầu năm 2025). Một số đang mở rộng hoạt động ra quốc tế để tìm kiếm cơ hội mới.
    • Chính sách năng lượng của Tổng thống Trump: Dù có cam kết khôi phục ngành dầu khí Mỹ về thời kỳ hoàng kim, các chính sách ưu tiên nhiên liệu hóa thạch, đẩy nhanh cấp phép khoan, và thúc đẩy khai thác ở Alaska vẫn chưa cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc đảo ngược xu hướng giảm sản lượng.
  • Tăng trưởng kinh tế Trung Quốc chậm lại, nhu cầu dầu suy giảm:

    • Nền kinh tế Trung Quốc dự kiến đối mặt nhiều khó khăn trong năm 2025 (dự báo tăng trưởng GDP từ 3.4% đến 4.3%). Điều này ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu.
    • Dù nhập khẩu dầu thô tăng trong 4 tháng đầu năm 2025 (chủ yếu do tích trữ và mua dầu giá rẻ từ Iran, Nga), nhu cầu tiêu thụ trong nước không tăng tương ứng. EIA dự báo mức tiêu thụ nhiên liệu lỏng của Trung Quốc sẽ tăng nhẹ 0.2 triệu thùng/ngày vào năm 2025 và 2026.
  • Ấn Độ – Động lực tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu:

    • Ấn Độ được dự báo sẽ trở thành động lực chính thúc đẩy nhu cầu dầu mỏ toàn cầu, thay thế vai trò của Trung Quốc.
    • Nền kinh tế Ấn Độ duy trì đà tăng trưởng vững chắc (ước tính 6.4% trong Q1/2025). OPEC dự kiến nhu cầu dầu mỏ của Ấn Độ tăng 3.39% trong 2025, đạt 5.74 triệu thùng/ngày, gấp đôi tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc.
    • Động lực đến từ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, mở rộng hạ tầng và công nghiệp hóa, tăng trưởng dân số và tầng lớp trung lưu.
  • Đàm phán hạt nhân và rủi ro địa chính trị tác động đến giá dầu:

    • Nguồn cung từ Iran: Nếu các lệnh trừng phạt được dỡ bỏ, Iran có thể bổ sung gần 1 triệu thùng/ngày vào nguồn cung toàn cầu, gây áp lực giảm giá dầu trong ngắn hạn.
    • Xung đột leo thang (Israel-Iran): Ngược lại, nếu căng thẳng địa chính trị leo thang, đặc biệt là xung đột Israel-Iran, có thể gây gián đoạn nguồn cung đột ngột (nhất là qua Eo biển Hormuz) và đẩy giá dầu tăng vọt trong ngắn hạn. Tuy nhiên, VCBS cho rằng giá dầu trên 100 USD/thùng khó bền vững nếu xung đột không tiếp tục leo thang, do OPEC+ nới lỏng sản lượng và dầu đá phiến Mỹ có thể phục hồi.
    • Chiến tranh Nga-Ukraine: Vẫn ảnh hưởng đến ổn định nguồn cung, chi phí vận chuyển và chiến lược của các nhà sản xuất lớn. Nga phải bán dầu với chiết khấu, sử dụng “hạm đội bóng tối” và tái cấu trúc hệ thống thanh toán, gây áp lực cạnh tranh toàn cầu và rủi ro thị trường tập trung.

  • OPEC+ và “Cuộc chiến giá dầu”:

    • OPEC+ đang từng bước thu hẹp cắt giảm sản lượng tự nguyện để giành lại thị phần và đón đầu mùa cao điểm tiêu thụ. Việc này không hẳn là “cuộc chiến giá dầu” với dầu đá phiến Mỹ, mà là một động thái chiến lược trong bối cảnh thị trường đang tương đối ổn định.
    • Ả Rập Xê Út có chi phí sản xuất thấp nhất thế giới (12 USD/thùng), nhưng cần giá cao hơn để cân bằng ngân sách (91 USD/thùng). Nga có chi phí sản xuất cao hơn (41 USD/thùng) nhưng giá hòa vốn ngân sách thấp hơn.

  • Nguồn cung dầu thế giới tiếp tục tăng, nhu cầu dự báo suy giảm (tồn kho tăng):

    • IEA và EIA dự báo sản lượng dầu toàn cầu sẽ tăng trưởng trong 2025-2026, do OPEC+ tăng sản lượng và tăng trưởng từ các quốc gia ngoài OPEC+.
    • IEA dự báo lượng dầu tồn kho toàn cầu sẽ tăng mạnh từ năm 2025 khi nhu cầu tiêu thụ giảm ở các nền kinh tế phát triển và sản lượng OPEC+ hồi phục.
    • OPEC giữ nguyên dự báo tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu ở mức 1.3 triệu thùng/ngày cho cả 2025 và 2026, với Châu Mỹ dẫn đầu tăng trưởng trong OECD và Châu Á (ngoài Trung Quốc, Ấn Độ) dẫn đầu ở các nước không thuộc OECD.
  • Giá dầu được dự báo duy trì trên mức 65 USD/thùng trong năm 2025: Mặc dù có những lo ngại về nguồn cung tăng và nhu cầu toàn cầu tăng chậm, nhiều tổ chức tài chính lớn vẫn dự báo giá dầu Brent sẽ duy trì trên 65 USD/thùng trong năm 2025.

  • Thách thức từ thuế quan: Xem chi tiết trong bảng sau

Triển vọng ngành Dầu khí Việt Nam nửa cuối năm 2025: : Nhu cầu khí tăng, Thượng nguồn sôi động, LNG dẫn lối

  • Nguồn cung khí nội địa suy giảm và nhu cầu tăng cao: Việt Nam đang đối mặt với sự suy giảm nhanh chóng của nguồn cung khí nội địa, trong khi nhu cầu tiêu thụ khí, đặc biệt từ ngành điện, ngày càng tăng. Điều này thúc đẩy sự cần thiết phải phát triển các dự án khí nội địa để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
  • Hoạt động E&P (Thăm dò và Khai thác) thượng nguồn khả quan: Các dự án dầu khí thượng nguồn tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ được đẩy nhanh, tạo ra động lực tăng trưởng cho các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị.
  • Triển vọng dài hạn từ nhiệt điện khí LNG: Sự phát triển của các dự án nhiệt điện khí LNG sẽ là xu hướng dài hạn, mở ra cơ hội lớn cho việc nhập khẩu và phân phối LNG, cũng như phát triển hạ tầng liên quan.
  • Ngành khoan dầu được hưởng lợi: VCBS chỉ ra rằng hoạt động khoan ở khu vực Trung Đông đang khả quan, tạo điều kiện thuận lợi cho giá thuê giàn khoan và các hợp đồng dài hạn (2-3 năm), giúp tăng hiệu suất hoạt động giàn. Điều này tác động tích cực đến các doanh nghiệp khoan của Việt Nam có hoạt động tại khu vực này.
  • Doanh nghiệp đầu mối kinh doanh, phân phối xăng dầu ổn định: Nguồn cung xăng dầu trong nước được đảm bảo, nhu cầu tiêu thụ dự báo tiếp tục tăng trong dài hạn. Các quy định chặt chẽ hơn trong ngành cũng sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp đầu mối hoạt động ổn định, tăng hiệu quả kinh doanh và cải thiện biên lợi nhuận gộp.

1. Nhu cầu tiêu thụ khí tăng đột biến và áp lực đảm bảo an ninh năng lượng:

Việt Nam đang đối mặt với một thực tế cấp bách: nguồn cung khí nội địa suy giảm nhanh chóng với tốc độ CAGR 5%/năm từ 2013 đến nay, trong khi nhu cầu khí lại tăng vọt. VCBS chỉ ra rằng nhu cầu khí trong nước dự kiến tăng từ 13 tỷ m³ (năm 2020) lên hơn 22 tỷ m³ (năm 2025) và trên 34 tỷ m³ (năm 2030), chủ yếu cho các lĩnh vực điện, hóa chất, công nghiệp và giao thông.

  • Thiếu hụt nguồn cung nội địa: Các mỏ khí chủ lực đang bước vào giai đoạn suy giảm sản lượng sau thời gian dài khai thác. Hiện tại, khả năng cung cấp khí khu vực Đông Nam Bộ chỉ đáp ứng khoảng 50% nhu cầu sản xuất điện. Để đảm bảo cung ứng điện, đặc biệt trong các tháng cao điểm mùa khô (tháng 4 đến tháng 7 năm 2024), khí hóa lỏng (LNG) từ kho Thị Vải đã được huy động để vận hành các nhà máy điện Phú Mỹ.
  • Điện khí là động lực chính: Nhu cầu khí cho phát điện dự báo tăng trưởng mạnh mẽ. VCBS dẫn dự báo của Bộ Công Thương và NSMO cho thấy, tổng công suất huy động của các nhà máy điện khí (bao gồm cả LNG) dự kiến đạt 34,87 tỷ kWh trong năm 2025, tăng gần 60% so với năm trước. Nhóm khách hàng điện, chiếm khoảng 82% sản lượng tiêu thụ của PV GAS, sẽ đóng vai trò động lực chính cho tăng trưởng sản lượng khí tiêu thụ.
  • Đẩy mạnh nhập khẩu và hạ tầng LNG: Để đáp ứng nhu cầu gia tăng, khối lượng LNG nhập khẩu dự kiến đạt khoảng 500 triệu m³ khí trong năm 2025, tăng 25% so với cùng kỳ. PV GAS đang nâng công suất tái hóa tại Kho LNG Thị Vải và bám sát tiến độ dự án kho cảng nhập LNG Sơn Mỹ. Đồng thời, PV GAS cũng đang xây dựng mô hình Kho LNG Hub trung tâm tại miền Bắc và Bắc Trung Bộ, cùng với việc vận hành thêm Kho nổi chứa và tái hóa khí LNG (FSRU) để nâng tổng công suất tái hóa.

2. Triển vọng dài hạn của nhiệt điện khí LNG và vai trò trung tâm LNG khu vực:

Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, điện khí LNG được đặt mục tiêu phát triển mạnh mẽ, dự kiến đạt 22.524 MW vào năm 2030 (chiếm 9,5% – 12,3% tổng công suất toàn ngành điện). Nhu cầu sử dụng LNG tại Việt Nam dự báo tăng trung bình 12% mỗi năm và có thể tăng gấp ba lần vào giữa những năm 2030.

  • Các dự án điện LNG trọng điểm: Việt Nam đã vận hành Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và dự kiến Nhà máy điện Nhơn Trạch 4 đi vào hoạt động vào tháng 11 năm nay, đây là hai nhà máy LNG đầu tiên của cả nước.
  • Hợp tác quốc tế: Chính phủ Việt Nam chủ trương xây dựng trung tâm kho chứa và phân phối khí LNG phục vụ trong nước và khu vực ASEAN. Thủ tướng Chính phủ đã đề nghị Tập đoàn Excelerate Energy hợp tác xây dựng trung tâm LNG tại Việt Nam, và Excelerate Energy đã ký MoU với PV Gas về thu xếp nguồn LNG dài hạn từ Hoa Kỳ.
  • Giá LNG hạ nhiệt: VCBS nhận định thị trường LNG toàn cầu có thể đối mặt với dư thừa nguồn cung, dẫn đến giá LNG giảm dần đều trong dài hạn (từ 11.2 USD/mmbtu năm 2024 xuống còn 7.2 USD/mmbtu vào năm 2030 nếu đình chiến thương mại). Điều này có thể hỗ trợ chi phí đầu vào cho các nhà máy điện khí LNG tại Việt Nam.

3. Thượng nguồn sôi động, lọc hóa dầu và phân phối ổn định:

Tình hình thượng nguồn ngành dầu khí Việt Nam đang cho thấy nhiều tín hiệu tích cực. Nhiều dự án khai thác dầu khí lớn trong nước có những bước tiến mới, góp phần thúc đẩy tăng trưởng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thượng nguồn.

  • Các dự án thượng nguồn quan trọng: Việc đẩy nhanh tiến độ các dự án nội địa là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của ngành.
  • Ngành lọc hóa dầu và phân phối:
    • Áp lực lên biên lợi nhuận lọc dầu: Các doanh nghiệp lọc dầu như BSR được dự báo sẽ có một năm khó khăn hơn khi crack spread toàn cầu dự kiến suy giảm trong năm 2025 do tăng trưởng nhu cầu nhiên liệu chậm lại và giá dầu thô duy trì xu hướng giảm.
    • Ổn định nguồn cung và nhu cầu nội địa: Nguồn cung xăng dầu trong nước được đảm bảo nhờ nhà máy lọc dầu Dung Quất hoàn thành bảo dưỡng. Nhu cầu tiêu thụ trong nước dự kiến tiếp tục tăng mạnh (trên 8% so với 2024) nhờ tăng trưởng GDP ổn định. Điều này tạo điều kiện cần thiết cho các doanh nghiệp đầu mối kinh doanh, phân phối xăng dầu hoạt động ổn định, tránh rủi ro biến động chi phí đầu vào và cải thiện hiệu quả kinh doanh.

4. Triển vọng của PVS – Điểm nhấn đầu tư:

PVS được VCBS đánh giá là một luận điểm đầu tư hấp dẫn với kết quả kinh doanh sơ bộ 5 tháng đầu năm 2025 tích cực (Doanh thu 10,120 tỷ đồng, +45% YoY; LNTT 614 tỷ đồng, +7% YoY).

VCBS duy trì khuyến nghị MUA đối với cổ phiếu PVS và giữ nguyên giá mục tiêu 39,000 đồng/cổ phiếu.

  • Luận điểm đầu tư chính:

    • Nguồn cung khí nội địa suy giảm, thúc đẩy nhu cầu phát triển mỏ mới và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
    • Tình hình thượng nguồn dầu khí Việt Nam tích cực với nhiều dự án lớn được đẩy nhanh.
    • Backlog mạnh mẽ và khả năng phòng thủ tốt: PVS có tính phòng thủ tốt nhờ backlog (khối lượng công việc tồn đọng) từ dự án Lô B và các dự án điện gió ngoài khơi. Backlog tích lũy dự kiến tăng mạnh từ năm 2025, báo hiệu triển vọng doanh thu bứt phá.
    • Cải thiện Biên lợi nhuận gộp (BLNG): VCBS kỳ vọng BLNG mảng Cơ khí & Xây lắp (M&C) của PVS sẽ cải thiện từ 1.5% (2024) lên 2.5% (2025). Điều này nhờ:
      • Chính sách khấu hao nhanh: Áp dụng khấu hao 3 năm cho các khoản đầu tư vào xưởng sơn và cơ sở hạ tầng giúp giảm áp lực chi phí từ năm 2025.
      • Dự án Lô B bước vào giai đoạn thi công chính: Các dự án E&P nội địa thường mang lại BLNG tốt hơn dự án nước ngoài.
      • Củng cố vị thế quốc tế: Sau thành công dự án Greater Changhua, PVS tiếp tục đấu thầu thành công dự án 35 chân đế điện gió Formosa với biên lợi nhuận kỳ vọng cao hơn.
  • Dự án điện gió ngoài khơi Việt Nam-Singapore: Mặc dù chưa được đưa vào dự báo và định giá hiện tại, dự án này (công suất lắp đặt 2.300 MW) đang triển khai đúng tiến độ, với kỳ vọng PVS sẽ thu nhập đáng kể từ năm 2032.

So sánh quan điểm của VCBS, MBS và BSC về cổ phiếu PVS

Tiêu chí VCBS MBS BSC
Ngày báo cáo 13.6.2025 12.6.2025 2.6.2025
Khuyến nghị MUA KHẢ QUAN MUA
Giá mục tiêu 39,000 VND/cp 42,600 VND/cp (giảm 9.4% so với gần nhất) 38,600 VND/cổ phiếu (tương đương upside +28% so với giá ngày 02/06/2025)
Dự báo LNTT/LNST 2025 (PVS) LNST 2025=1440 tỷ (+2% yoy) LNTT: Tăng 33.6% YoY (không tính giảm nợ 2024) LNST công ty mẹ: Tăng 10% YoY (giảm 12% so với dự phóng gần nhất của BSC)
Biên lợi nhuận gộp (BLNG) M&C Kỳ vọng cải thiện: Từ 1.5% (2024) lên 2.5% (2025) nhờ khấu hao nhanh, Lô B, và dự án quốc tế. Kỳ vọng cải thiện: Đạt 1.2% (2025) và 1.4% (2026) nhờ kinh nghiệm điện gió và quy mô hợp đồng lớn. Thận trọng/Giảm: Giảm từ 3.8% về 2.3% (2025), thấp hơn kỳ vọng 4 quý liên tiếp do chi phí khấu hao tài sản và chi phí bất thường liên quan đến đầu tư hạ tầng điện gió. Kỳ vọng BLNG điện gió tương đương dầu khí vào 2027.
Tiến độ dự án Lô B – Ô Môn Đã bước vào giai đoạn thi công chính. EPCI#1 đạt 22%, EPCI#2 đạt 47% (5 tháng đầu năm 2025), đóng góp >60% doanh thu. EPCI#1 22%, EPCI#2 47%. Sẽ là động lực chính trong 2025-2026.
Backlog Lớn và đáng kể, cho thấy triển vọng doanh thu bứt phá. Lớn và đa dạng từ dầu khí, điện gió ngoài khơi, công nghiệp xây dựng. 3 tỷ USD, đảm bảo công việc cho giai đoạn 2025-2028.
Dự án điện gió ngoài khơi Bàn giao chân đế cho Greater Changhua. PVS có dự án điện gió VN-Singapore với Sembcorp, chưa đưa vào dự báo và định giá. Kỳ vọng doanh thu mảng M&C từ điện gió tăng mạnh. Bàn giao chân đế cho Orsted tháng 6. PVS kỳ vọng ký 500 triệu USD/năm HĐ điện gió ngoài khơi 2026-2030 (BSC thận trọng, kỳ vọng chậm lại đến 2028). Sẽ chiếm tỷ trọng chính 2027-2028.
Kế hoạch đầu tư (Capex) PVS áp dụng khấu hao nhanh 3 năm cho đầu tư vào xưởng sơn và cơ sở hạ tầng, giảm áp lực chi phí từ 2025. Quy mô lớn giai đoạn 2025-2030, tập trung vào cơ khí, tự động hóa, tàu kỹ thuật, cảng. Tạo áp lực vốn ngắn hạn nhưng hỗ trợ tăng trưởng dài hạn. 2,500 tỷ VND trong 2025 (là yếu tố giảm biên LN M&C).
Rủi ro/Điểm cần lưu ý Các yếu tố vĩ mô toàn cầu (dầu khí Mỹ ảm đạm, TQ, địa chính trị, OPEC+). Chi phí dự phòng tiềm ẩn từ cảng Sao Mai – Bến Đình, áp lực vốn ngắn hạn từ kế hoạch đầu tư lớn. Rủi ro trích lập cảng Sao Mai – Bến Đình (đã trích 251 tỷ 2024, không dự phóng thêm 2025).
Định giá hiện tại Rẻ Thấp hơn trung bình 5 năm gần nhất. Rẻ (vốn hóa bằng tiền mặt trừ vay nợ), EV/EBITDA = 1 (thấp hơn nhiều so với trung bình 5 năm là 5.6).
Điểm nhấn khác KQKD 5T25 tích cực, tính phòng thủ tốt nhờ backlog. FSO Lạc Đà Vàng & FSO Lô B là động lực tăng trưởng chính cho mảng FSO/FPSO từ cuối 2026, 2027. Backlog 3 tỷ USD đảm bảo việc làm, các dự án dầu khí là động lực chính 2025-2026.

PVS: “Đón đầu những cơ hội mới” hay “Định giá rẻ với backlog khủng”?

Trả lời