Fed đang gặp khó khăn trong việc cân bằng thuế quan

Khi Hoa Kỳ cân nhắc một đợt áp thuế quan mới, Cục Dự trữ Liên bang cần chuẩn bị cho một kịch bản mà các ngân hàng trung ương lo sợ: một thế giới đầy rẫy những sự đánh đổi khó khăn đối với chính sách tiền tệ. Đây không phải là bối cảnh kinh tế vĩ mô thông thường. Trong hầu hết 40 năm qua, cú sốc cầu thường là nguyên nhân chủ yếu gây ra biến động kinh tế. Những cú sốc này đồng thời đẩy lạm phát và tăng trưởng theo cùng một hướng, do đó, lộ trình cho chính sách tiền tệ rất rõ ràng (ngay cả khi mọi người không đồng tình về quy mô hoặc tốc độ điều chỉnh lãi suất).

Giá cả lại là một câu chuyện khác. Chúng là một cú sốc cung, khiến lạm phát và việc làm diễn biến trái chiều. Chỉ cần một phần nhỏ trong số các mức thuế quan vừa được công bố gần đây được áp dụng, lạm phát sẽ tăng trở lại và hoạt động kinh tế trong nước sẽ chậm lại — ít nhất là trong khoảng một năm tới. Fed sẽ cần phải cân bằng giữa việc giảm thiểu tác động của một đợt lạm phát khác với việc hỗ trợ việc làm.

Chúng ta có thể học được gì từ kinh nghiệm lịch sử? Một nghiên cứu gần đây tôi thực hiện cùng Jongrim Ha và M Ayhan Kose đã rút ra những hiểu biết sâu sắc từ cách Hoa Kỳ — và các nền kinh tế tiên tiến khác — cân bằng những đánh đổi như vậy giữa lạm phát và hoạt động kinh tế trong 55 năm qua.

Sự điều chỉnh gần đây đối với đợt tăng lạm phát hậu đại dịch lại khá ôn hòa theo các số liệu chuẩn. Sau khi lạm phát tăng vọt lên mức cao nhất trong 40 năm ở các nền kinh tế tiên tiến, nó đã giảm mạnh mà không gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng. “Tỷ lệ hy sinh” – tổn thất sản lượng tích lũy trên mỗi đơn vị giảm lạm phát – trong vài năm qua thấp hơn bất kỳ giai đoạn lịch sử nào.

Tuy nhiên, đánh giá lạc quan này đã bỏ qua một chi phí quan trọng: sự gia tăng giá cả. Mặc dù lạm phát đã giảm mạnh, giá cả tại Hoa Kỳ vẫn tăng cao hơn bất kỳ giai đoạn nào tương đương kể từ những năm 1970. Ví dụ, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy trong giai đoạn thắt chặt chính sách hậu đại dịch, chỉ số giá cả tại Hoa Kỳ đã tăng 17%, cao hơn 9 điểm phần trăm so với khi lạm phát hàng năm ổn định ở mức 2%. Điều này đã tạo ra những thách thức đáng kể cho các hộ gia đình và doanh nghiệp — cũng như góp phần vào kết quả bầu cử.

Điều này đã xảy ra như thế nào? Phần lớn sự gia tăng mạnh mẽ và sự sụt giảm sau đó của lạm phát phản ánh tác động của đại dịch, kết hợp với sự lan tỏa từ việc Nga xâm lược Ukraine. Các ngân hàng trung ương cũng đóng một vai trò. Họ chậm chạp trong việc tăng lãi suất, góp phần làm giá cả tăng cao hơn nữa. Các nhà hoạch định chính sách sau đó đã tăng lãi suất mạnh tay.

Một yếu tố quan trọng khác là sự neo giữ mạnh mẽ trước đó của kỳ vọng lạm phát và uy tín của các ngân hàng trung ương. Các hộ gia đình và doanh nghiệp tin rằng các ngân hàng trung ương sẽ làm những gì cần thiết để hạ lạm phát, một niềm tin then chốt để giảm thiểu tác động của đợt tăng giá thứ hai.

Điều này có ý nghĩa gì đối với lạm phát do thuế quan gây ra sắp tới? Trước hết, các nhà hoạch định chính sách không nên lạc quan như năm 2021 và hy vọng rằng bất kỳ đợt tăng giá nào cũng chỉ là tạm thời. Các doanh nghiệp và hộ gia đình đã học được từ kinh nghiệm này và chú ý hơn nhiều đến việc tăng giá. Phản ứng của họ cũng không tuyến tính — tác động lên tiền lương và việc thiết lập giá cả sẽ lớn hơn sau những cú sốc giá lớn hơn và/hoặc lặp lại. Sự kết hợp giữa kinh nghiệm gần đây, khả năng tăng thuế quan đáng kể và khả năng đây không phải là những sự kiện đơn lẻ có thể gây ra những điều chỉnh lớn hơn hoặc nhanh hơn cho các doanh nghiệp và hộ gia đình so với sau đại dịch.

Thứ hai, các nhà hoạch định chính sách không chỉ nên quan tâm đến việc cân bằng giữa việc làm đầy đủ và đưa lạm phát trở lại mục tiêu, mà còn phải tính đến những gì xảy ra với mặt bằng giá cả trong quá trình điều chỉnh. Thất nghiệp gia tăng gây ra nhiều đau đớn, nhưng giá cả cũng vậy.

Cuối cùng, các nhà hoạch định chính sách nên ưu tiên giữ kỳ vọng lạm phát ở mức ổn định và củng cố uy tín của Fed. Cả hai yếu tố này hiện nay đều mong manh hơn so với thời điểm lạm phát tăng vọt gần đây nhất. Các ước tính cho thấy nếu uy tín của Fed vào năm 2022 ở mức yếu hơn vào năm 1972 trong cú sốc giá dầu khi đó, giá cả ở Mỹ sẽ tăng thêm 4 điểm phần trăm vào cuối năm 2024. Tổn thất sản lượng kinh tế để giảm lạm phát sẽ lớn hơn nhiều, và tỷ lệ hy sinh sẽ cao hơn đáng kể. Nói cách khác, việc điều chỉnh trong vài năm qua sẽ gây ra nhiều đau đớn hơn trên mọi thước đo chính.

Thuế quan bổ sung sẽ khiến Fed rơi vào thế khó xử. Nhưng ít nhất, Fed sẽ bước vào thế giới đánh đổi này với sự hiểu biết sâu sắc hơn về lợi ích, chi phí và rủi ro của các phản ứng khác nhau.

  • Bài viết của Kristin Forbes là giáo sư kinh tế toàn cầu tại Trường Quản lý MIT-Sloan và là cựu thành viên Hội đồng Cố vấn Kinh tế Nhà Trắng

Theo Financial Times, link gốc

Để lại một bình luận