Ngân Hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam đã ban hành Thông tư 14/2025, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại (NHTM) và củng cố tính ổn định tài chính tổng thể của hệ thống. Thông tư này, có hiệu lực từ tháng 9/2025, sẽ thay thế Thông Tư 41/2016 và cho phép các ngân hàng tự nguyện áp dụng Basel 3 đến hết năm 2029, trước khi trở thành bắt buộc từ năm 2030.
Những thay đổi chính và yêu cầu vốn cao hơn
Thông tư 14/2025 giữ nguyên tỷ lệ an toàn vốn (hệ số CAR) tối thiểu ở mức 8% nhưng giới thiệu các hệ số mới nhằm nâng cao chất lượng vốn tổng thể:
- Tỷ lệ vốn lõi cấp 1: Tối thiểu 4.5%.
- Tỷ lệ vốn cấp 1: Tối thiểu 6%.
Ngoài ra, Thông tư bổ sung các tỷ lệ bộ đệm quan trọng:
- Tỷ lệ bộ đệm bảo toàn vốn (CCB): Sẽ tăng dần lên 2.5% chậm nhất vào năm 2033. Nếu không tuân thủ, các ngân hàng sẽ bị hạn chế chi trả cổ tức.
- Tỷ lệ bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB): Dao động từ 0-2.5%, có thể được NHNN kích hoạt để tăng cường sự ổn định tài chính trong các chu kỳ kinh tế khác nhau.
Nhìn chung, tổng hệ số CAR & CCB sẽ đạt 10.5% chậm nhất vào năm 2033. Những yêu cầu này phù hợp với khuôn khổ Basel 3, nhấn mạnh việc nâng cao cả về lượng và chất của vốn ngân hàng.
Điều chỉnh cách tính rủi ro và tác động lên RWA
Thông tư 14/2025 điều chỉnh cách tính rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động theo khuôn khổ Basel 3.
- Rủi ro tín dụng: Các ngân hàng có thể áp dụng phương pháp tiêu chuẩn hoặc phương pháp xếp hạng nội bộ (IRB) để tính toán. Phương pháp IRB được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam, cho phép các ngân hàng tự tính toán các thông số rủi ro như xác suất vỡ nợ (PD), tỷ lệ tổn thất khi khách hàng vỡ nợ (LGD), và kỳ hạn hiệu lực của khoản phải đòi (M).
- Điều chỉnh phương pháp tiêu chuẩn: Giảm hệ số rủi ro cho các khoản vay DNNVV từ 90% xuống 85% và cho các khoản vay doanh nghiệp có vốn CSH âm từ 250% xuống 200%. Đồng thời, có sự phân loại cụ thể hơn cho các khoản vay chuyên biệt và điều chỉnh cách tiếp cận đối với cho vay bất động sản, tập trung hơn vào yếu tố rủi ro của BĐS.
- Rủi ro hoạt động: Chuyển từ phương pháp chỉ số cơ bản (BIA) sang phương pháp tiêu chuẩn của Basel 3, kết hợp yếu tố hệ số tổn thất nội bộ (ILM).
Những điều chỉnh này được dự báo sẽ làm giảm tổng tài sản có rủi ro tín dụng bình quân (RWA), đặc biệt đối với các danh mục cho vay có rủi ro thấp hơn, đồng thời khuyến khích các hoạt động cho vay hướng đến các khoản vay và dự án có chất lượng cao hơn, rủi ro thấp hơn.
Lợi ích và thách thức khi áp dụng Basel 3
Lợi ích:
- Giảm RWA và cải thiện CAR: Đặc biệt đối với các ngân hàng áp dụng phương pháp IRB.
- Cải thiện khung quản trị rủi ro: Nâng cao thông lệ quản lý rủi ro.
- Tăng cường ổn định hệ thống: Nhờ yêu cầu về vốn cao hơn.
Thách thức:
- Thiếu cơ sở dữ liệu và hạ tầng: Có thể cản trở việc áp dụng phương pháp IRB.
- Áp lực tăng vốn: Một số ngân hàng có tỷ lệ vốn cấp 1 thấp hoặc đặt mục tiêu tăng trưởng tham vọng có thể cần giữ lại lợi nhuận hoặc huy động vốn.
- Hạn chế chi trả cổ tức: Nếu không duy trì và cải thiện hệ số CCB.
Sức ép tăng vốn: Không cấp bách nhưng cần thiết trong trung hạn
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, việc triển khai Basel 3 có thể giúp giảm yêu cầu vốn cấp 1. Hầu hết các NHTM Việt Nam đã có đủ vốn và ít khả năng phải đối mặt với áp lực tăng vốn trong ngắn hạn. Tuy nhiên, các ngân hàng có tỷ lệ vốn tự có thấp (ví dụ: STB, BID, CTG) hoặc các ngân hàng đặt mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ (ví dụ: MBB, HDB) có thể sẽ cần tăng vốn chủ sở hữu sớm hơn dự kiến.
Hệ số CAR của các ngân hàng Việt Nam vẫn tương đối thấp so với các ngân hàng trong khu vực, ngay cả sau khi áp dụng Basel 3 theo Thông tư 14. Tình trạng thiếu vốn tác động nhiều hơn đến các NHTM có vốn nhà nước so với các NHTM tư nhân.
