POW: Kỳ vọng Lợi nhuận 2025 Bứt Phá và Triển vọng Nhờ NT3&4

  • Kết quả 2025 vượt xa dự báo: LNST dự kiến đạt ~2,500 tỷ (+2.1 lần YoY), doanh thu 35–36 nghìn tỷ, nhờ sản lượng hợp đồng (Qc) cao 90–100%, thủy điện đạt kỷ lục và chi phí nhiệt điện giảm.

  • NT3&4 là động lực chính: NT3 đã vận hành thương mại 21/11/2025, NT4 dự kiến tháng 12/2025; kế hoạch 2026 đặt mục tiêu sản lượng hợp đồng 6.05 tỷ kWh (Qc 65%), dù lợi nhuận sẽ giảm do khấu hao và lãi vay cao.
  • Triển vọng dài hạn tích cực: POW mở rộng sang LNG Quảng Ninh, Quỳnh Lập, Vũng Áng; đa dạng nguồn cung khí và than để giảm chi phí; hưởng lợi từ xu hướng tăng nhu cầu điện và chính sách huy động LNG.

Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (POW) vừa tổ chức cuộc gặp gỡ nhà đầu tư, nơi Ban lãnh đạo đưa ra những đánh giá tích cực về kết quả kinh doanh năm 2025 và triển vọng cho năm 2026, đặc biệt là sự đóng góp từ dự án Nhơn Trạch 3 & 4 (NT3&4).

Theo thông tin sơ bộ từ POW, Lợi nhuận sau thuế (LNST) năm 2025 được kỳ vọng đạt khoảng 2,500 tỷ đồng, tăng gấp 2.1 lần so với năm trước và vượt 70% so với dự báo của Vietcap. Doanh thu ước tính đạt 35–36 nghìn tỷ đồng, hoàn thành 103-106% dự báo của công ty chứng khoán, không bao gồm NT3&4.

Kết quả khả quan này được lý giải nhờ các nhà máy điện khí được giao sản lượng hợp đồng (Qc) cao ở mức 90-100% (so với mức quy định 80%), suất hao nhiệt của Vũng Áng giảm 3% (đóng góp 100 tỷ đồng), và sản lượng điện thương phẩm từ thủy điện đạt mức cao kỷ lục nhờ mưa lớn và bão. Vietcap nhận thấy tiềm năng điều chỉnh tăng dự báo LNST năm 2025 của mình sau cuộc họp này.

Về tiến độ các dự án mới, việc vận hành thương mại của NT3&4 đang thực hiện đúng kế hoạch. NT3 đã chính thức vận hành thương mại vào ngày 21/11/2025 và NT4 dự kiến vận hành vào tháng 12/2025 sau giai đoạn chạy thử bằng dầu.

Về hạ tầng truyền tải, đường dây 500kV kết nối NT4 đã hoàn thành và đi vào hoạt động, trong khi NT3 hiện đang truyền tải ổn định qua các đường dây hiện hữu. Ban lãnh đạo POW khẳng định tiến độ truyền tải điện của NT3 không bị ảnh hưởng bởi việc chậm vận hành đường dây thứ hai.

Bước sang năm 2026, POW đặt mục tiêu tăng sản lượng điện thương phẩm nhờ vào sự đóng góp của NT3&4, tuy nhiên, lợi nhuận lại được dự kiến giảm so với năm 2025 do chi phí khấu hao và lãi vay lớn của NT3&4 trong năm đầu tiên hoạt động.

Dù vậy, Ban lãnh đạo POW vẫn bày tỏ sự tự tin cao độ vào việc đạt được sản lượng hợp đồng (Qc) cho NT3&4 là 65%, tương đương 6.05 tỷ kWh, cao hơn đáng kể so với kế hoạch huy động sơ bộ gần đây của Bộ Công Thương. Kế hoạch huy động cuối cùng dự kiến sẽ được Bộ Công Thương phê duyệt vào đầu tháng 12/2025.

Bên cạnh đó, POW cũng đang tích cực tìm kiếm nguồn cung nguyên liệu ổn định và có chi phí cạnh tranh. Đối với khí đốt, Cà Mau 1 & 2 đã ký hợp đồng mua khí từ mỏ Nam Du–U Minh bắt đầu từ quý 4/2028. NT1 & 2 dự kiến có đủ khí nội địa cho năm 2026, trong đó NT2 đã đảm bảo nguồn cung đến năm 2036. Đối với than, POW dự kiến mua than từ Lào làm nguồn cung bổ sung cho Vũng Áng từ năm 2026 với giá thấp hơn so với nguồn cung từ Vinacomin, nhằm giảm chi phí biến đổi và cải thiện biên lợi nhuận. Lịch bảo dưỡng lớn trong năm 2026 bao gồm đại tu Cà Mau 1 & 2, Thủy điện Nậm Nơn và trung tu Vũng Áng.

Trong dài hạn, POW tiếp tục tham gia vào các dự án điện mới như nắm giữ 30% cổ phần LNG Quảng Ninh (1,500 MW) sắp khởi công, và đang trong giai đoạn thủ tục pháp lý để nắm giữ cổ phần chi phối tại LNG Quỳnh Lập và LNG Vũng Áng. Nhìn chung, tiến độ vận hành đúng hạn của NT3&4 cùng với nỗ lực đảm bảo nguồn cung khí và than đang củng cố niềm tin vào tiềm năng tăng trưởng bền vững của POW trong những năm tới.

📊 So Sánh Quan Điểm Chính Của BSC và SSI Về Cổ Phiếu POW

Tiêu Chí So Sánh BSC (17.11.2025) SSI Research (13.11.2025)
Khuyến nghị MUA (Duy trì) TRUNG LẬP (Duy trì)
Giá Mục Tiêu (VND/CP) 18,800 (Điều chỉnh tăng từ 17,700) 14,500 (Điều chỉnh tăng từ 12,800)
Tiềm năng tăng trưởng (Upside) 26% (so với giá 17/11/2025) Khoảng 2% (Tại thời điểm báo cáo)
Đánh giá Kết quả Q3/9T 2025 Vượt xa kỳ vọng. LNST-CĐTS 9T đạt 117% dự phóng. LNST-CĐTS Q3 tăng 104% YoY, nhờ tỷ lệ Qc tăng (96%) và khoản bồi thường Qc. Vượt kỳ vọng (LNST 9T gấp gần 5 lần kế hoạch năm). Chủ yếu do NT3&4 chưa vận hành, tránh được lỗ giai đoạn đầu và sản lượng điện tăng mạnh.
Triển vọng Lợi nhuận 2026 Tích cực/Sáng giá. Lợi nhuận cốt lõi 2026 tăng trưởng ấn tượng 23% YoY. Thách thức. LNST cổ đông công ty mẹ dự kiến giảm sâu 79% so với 2025.
Động lực chính 2026 1. Tỷ lệ Qc trung bình tăng từ 74% (2024) lên 93% (2025–2026), giúp biên gộp cải thiện (lên 11-12%).
2. Tỷ lệ Qc của NT3&4 điều chỉnh tăng từ 65% lên 75%, giảm lỗ và tăng lợi nhuận lũy kế.
3. Giá nhiên liệu đầu vào (than, dầu FO) tiếp tục suy giảm.
4. Tiêu thụ điện tăng tốc (GDP mục tiêu 10%/năm).
1. EBITDA tăng 12% nhờ NT3&4 vận hành.
2. NT3&4 là động lực tăng trưởng dài hạn chiến lược (dự án LNG đầu tiên).
3. Giá LNG giảm khuyến khích EVN huy động điện LNG.
Rủi ro chính 1. Tỷ lệ Qc không đạt như kỳ vọng.
2. Sự cố kỹ thuật ở nhà máy.
1. NT3&4 có thể lỗ giai đoạn đầu do áp lực khấu hao và chi phí tài chính cao.
2. Sự cố kỹ thuật, thiếu hụt nguồn cung khí.
3. Điều kiện thời tiết bất lợi (thủy điện).

POW: Việc chậm đưa vào vận hành nhà máy Nhơn Trạch 3 và 4 giúp lợi nhuận năm 2025 tăng mạnh

Trên đồ thị, RS của POW là 82, hoạt động khá tốt trên thị trường, và đây là cổ phiếu mạnh trong ngành điện. Mặc dù Elibook Team đang khuyến nghị MUA đối với REE và TV2, nhưng POW cũng là một lựa chọn tốt.

Sau điểm mua breakout đường trendline giảm vào ngày 29.10.2025, POW tiếp tục có điểm mua Pocket Pivot vào ngày 13.11.2025. Kỳ vọng POW có thể quay trở về đỉnh cũ 17,000 đồng.

Ngày 28.11.2025, POW breakout mẫu hình Chiếc Cốc Tay Cầm, vượt qua điểm mua 15,400 đồng.

Để lại một bình luận