KHÓA HỌC NHỎ VỀ CHIÊM TINH (P.4): CÁC CUNG

Sau khi nghiên cứu về “diễn viễn” (hành tinh), chúng ta tiếp tục với các “vở kịch” (các cung). Khi các hành tinh di chuyển quanh mặt trời, các hành tinh trở nên nổi bật tại một dãi băng của các chòm sao được biết đến với tên gọi “Cung hoàng đạo”. Có 12 chòm sao tạo nên hoàng đạo và được gọi là các “cung”, mỗi cung có 30 độ. Thực tế, những chòm sao này có thể bao gồm nhiều hoặc ít hơn 30 độ trên bầu trời. Tuy nhiên, khi “các cung” được sử dụng trong nghiên cứu chiêm tinh học, chúng sẽ được đo lường theo 30 độ mỗi cung, bắt đầu từ mùa xuân (khoảng ngày 21 tháng 3 mỗi năm).

Một vấn đề cần được trình bày đầu tiên là sự khác nhau giữa “các cung” và các chòm sao trong thực tế. Khi quan sát một hành tinh trên bầu trời, các chòm sao trong một tấm màn sân khấu có thể không giống như “cung” mà được gọi, vì hiện tượng “lắc lư” hoặc “độ nghiêng” của trái đất quanh trục của nó trong khoảng thời gian 25,920 năm. Khi trái đất “nghiêng” hoặc “lắc lư”, góc quan sát các hành tinh từ Trái Đất bị thay đổi dần qua mỗi năm. Thực tế, cứ mỗi 72 năm, “hiện tượng nghiêng” làm lệch khoảng 1 độ giữa “cung” và vị trí “chòm sao” của một hành tinh khi nhìn từ trái đất. Điều này là không đáng kể đối với nghiên cứu của chúng ta, vì chúng ta chỉ đang xác định vị trí của một hành tinh theo “cung”, là một thước đo mùa của Trái Đất (do đó phù hợp với hoạt động của con người) và không phải theo “các chòm sao”.  Đây chính là điều mà tại sao bạn sẽ nghe “các nhà khoa học”, những người sử dụng sự khác biệt trên để “chỉ trích” rằng chiêm tinh học không hoạt động. Những tranh luận này không thuộc về chiêm tinh học, nhưng thay vì lờ những lời phê phán về cơ chế hoạt động của chiêm tinh học, bạn cần hiểu rằng chiêm tinh học sử dụng một hệ quy chiếu dựa trên các mùa khi trái đất xoay quanh mặt trời, và không dựa vào “hiện tượng nghiêng”của trái đất quanh trục của nó.

(Một chút ngoài lề về thiên văn học: Hiện tượng được được gọi là “sự thay đổi của điểm xuân phân (Precession of the Equinoxes” xảy ra vì trục trái đất nghiêng 23 độ khi nó quay vòng quanh trái đất. Giống như một đỉnh xoay vòng, trái đất lắc lư nên hướng tới một ngôi sao phương bắc khác nhau. Hiện tại, ngôi sao phương Bắc của chúng ta là Polaris nhưng cách đây 12,200 năm trước công nghiêng, ngôi sao phương bắc của chúng ta là Vega.

Một thời đại tịnh tiến (precessional Age) hoặc thời đại chiêm tinh (Astrological Age/Aeon) là 1/12 của chu kỳ lớn này. Một thời đại là 2160 năm (tức là chu kỳ lớn là 12×2160=25,920 năm). Hiện tại chúng ta đã kết thúc thời đại Song Ngư (Pisces Age) và bắt đầu thời đại Aquarius (Aquarius Age). Aquarius là cung của sự cách mạng (Revolution).

CÁC CUNG

Sau đây, tôi trình bày các cung theo thứ tự. Cần lưu ý rằng, không có cung nào là tốt cung là nào là xấu. Cung hoạt động theo nguyên tắc lưỡng cực, giống như cực âm và cực dương. Nói cách khác, mỗi cung đều có ý nghĩa tiêu cực và tích cực.

Cung Bạch Dương (Aries: từ ngày 21.3-20.4): Nguyên tắc tâm lý chính của cung Bạch Dương là tính độc lập (independence); xông xáo (assertivenes or aggression). Tính chất tự nhiên là nghị lực (energetic); vội vàng hay hấp tấp, bốc đồng (impulsive) và ganh đua (competitive). Cung bạch dương có khuynh hướng thúc đẩy môi trường nhanh và có lẽ cả bản năng hành động. Trong thế giới (chiêm tinh học trần thế- Mundane Astrology) hoặc ở mức độ cá nhân, cung bạch dương có thể liên quan đến thuật hùng biện (rhetoric), giận dữ (anger); hostility (thù địch) và tranh cãi (dispute) khi bị ảnh hưởng tiêu cực.

Ý nghĩa tích cực: Inspiration (nguồn cảm hứng); Independent (độc lập); Assertive (quả quyết, quyết đoán); Impulsive (hấp tấp, bốc đồng); headstrong (bướng bỉnh, ngang ngạnh); Leaders (có khả năng lãnh đạo); Pioneers (người tiên phong).

Ý nghĩa tiêu cực: Aggressive (hung hăng, hung hổ, hay gấy hấn); “Me first”; selfishness (tính ích kỷ); Bad temper (hay bực tức, cáu kỉnh); Intolerant (cố chấp, không khoan dung); Domineering (độc đoán, hà hiếp, áp bức, bạo ngược).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh đang di chuyển qua cung bạch dương, thị trường có khuynh hướng gia tăng các hoạt động giao dịch. Khối lượng thường tăng lên. Cung bạch dương có liên quan đến cổ phiếu quốc phòng, thể thao và thép.

Cung Kim Ngưu (Taurus, từ ngày 21.4 -20.5):  Nguyên tắc tâm lý chính của Kim ngưu là an toàn, sở hửu, duy trì và cảm thông. Tính chất tự nhiên của Kim Ngưu là khuynh hướng thận trọng và bảo thủ.

Ý nghĩa tích cực: Determined (kiên quyết, quả quyết); Dedicated (tận tâm, tận tụy); Patient (kiên nhẫn, bền chí); Pracitical (có tính thực tế);  Sensual (gợi cảm); Dependable (có thể tin cậy được); Stable (bình tĩnh, vững vàng).

Ý nghĩa tiêu cực: Restrained (dè dặt); Stubborn (ngoan cố, cứng đầu); Plodding (ráng sức, quá sức) InFlexible (cứng nhắc, không linh hoạt); Materialistic (quá vật chất); Self-Indulgent (bê tha, đam mê lạc thú); Greedy (tham lam, nhiều ham muốn).

Trong chiêm tinh tài chính, Kim Ngưu có khuynh hướng nắm giữ hơn là bán đi. Nó chắc chắn là phù hợp với mục tiêu đầu tư hơn là lướt sóng. Nó có khuynh hướng hướng tới sự kháng cự để thay đổi. Khi các hành tinh di chuyển qua cung Kim Ngưu, các thị trường có khuynh hướng ở trong trạng thái tắc nghẽn. Cộng đồng tài chính không vội vàng mà sẽ thận trọng. Nếu giá phá vỡ một mức hỗ trợ phía dưới hoặc kháng cự phía trên, một đợt hoảng hốt có thể bắt đầu vì bản tính “an toàn” của cung Kim Ngưu. Nói cách khác, khối lượng có khuynh hướng ổn định. Các chứng khoán được chi phối bởi cung Kim Ngưu vào bao gồm ngân hàng, các định chế tài chính và quản lý đầu tư, các công ty holdings, các công ty đóng gói và container.

Cung Song Sinh (Gemini, từ ngày 21.5 đến 20.6 ): Khái niệm tâm lý chính của cung Song Sinh bao gồm sư thông minh, sự thay thế, dự phóng, và yêu sự đa dạng. Tính chất tự nhiên của cung song sing là tìm kiếm kiến thức và do đó liên quan đến giao tiếp . Song sinh cũng cố gắng để hợp lý hóa hoặc giải thích những thứ theo cách mà nó có vẻ khách quan. Cung Song Sinh thể hiện niềm yêu thích học hỏi và thông thường tìm thấy khó khăn để tập trung vào một suy nghĩ vào một thời điểm.

Ý nghĩa tích cực: Versatile (linh hoạt, nhiều tài, tháo vát); Inquisitive (tò mò, thích học hỏi); Friendly (thân thiện); Dual personality (Người hai mặt); Adaptable (có khả năng thích ứng tốt); Quick-witted (Nhanh trí); Clever (tháo vát); Multi-Taskers

Ý nghĩa tiêu cực: Restless (bồn chồn, thao thức, hiếu động, áy náy, không yên); Inconsistent (mâu thuẫn với nhau); superficial (hời hợt, thiển cận, không sâu sắc); Scatter-brained (đãng trí, mau quên); Lack of cencentration (thiếu tập trung); Changeable (dễ thay đổi).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển thông qua cung Song Sinh, thị trường tài chính có khuynh hướng biến động và tạo nên các dao động nhanh và ngắn (hình răng cưa). Các chứng khoán được chi phối bởi cung Song Sinh là ô tô, các hoạt động đa dạng, liên lạc, viễn thông, điện thoại, báo chí, tạp chí, truyền thông và sách, các phương tiện vận chuyển.

Cung Con cua (Cancer, từ 21.6 đến 21.7): Nguyên tắc tâm lý chính của cung Con cua bao gồm chăm sóc, sự phụ thuộc và lòng trung thành. Cung Con Cua có khuynh hướng hướng về gia đình, tìm kiềm các mối quan hệ thân thiết mà gia đình đem lại. Cung Con cua cũng là sự che chở. Khi bị tấn công, nó có thẻ trở nên rất phòng thủ và dễ dàng bị tổn thương. Tính chất tự nhiên là rất tình cảm và nhạy cảm, và tìm kiếm sự thoải mái.

Ý nghĩa tích cực: Emotional (tình cảm); Nurturing (sự chăm sóc, nuối nấng, ủng hộ); Protective (bảo vệ, che chở); Intuitive (có khả năng trực giác); Domestic (thuộc về họ ngoại, mẹ); Traditional (truyền thống); Sentive (nhạy cảm).

Ý nghĩa tiêu cực: Easily Hurt (dễ tổn thương); Brooding (suy ngẫm); Negative; Too cautious (quá cẩn thận); Lazy; Selfish (ích kỷ); Sorry for self (xin lỗi vì bản thân); Vain (hão huyền, dương dương tự đắc); Boastful (thích khoe khoang); Pretentious (tự phụ, khoe khoang); Status Conscious (Có ý thức về vị trí xã hội, tức nghĩ về các tầng lớp giai cấp).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung Con Cua, các thành viên trên thị trường có khuynh hưởng hành động theo cảm xúc. Do đó, họ không muốn bán, điều có vẻ giống như khi hành tinh chuyển dịch qua cung Kim Ngưu. Mặc dù vậy, nếu thị trường phá vỡ mức hỗ trợ hoặc kháng cự, thì cả ở trong cung Kim Ngưu và Cung Con Cua, các thành viên tham gia thị trường trở nên rất dễ bị sợ hãi và những chuyển động lớn trong giá (thường là giảm giá) có thể xuất hiện ở đây. Các chứng khoán bị chi phối bởi cung Con Cua là các hoạt động nông nghiệp, xây dựng nhà chung cư, thực phẩm, motel, khách sạn, nhà hàng, siêu thị, đồ dùng gia định, đồ gỗ, bất động sản, cung cấp nước và sữa.

Cung Sư Tử (Leo, từ ngày 22.7 đến 21.8): Nguyên tắc tâm lý chính bao gồm các hoạt động sáng tạo, lãnh đạo, sự non nớt, và cả nạn đói. Tính chất tự nhiên là tìm kiếm sự quan tâm. Tuy nhiên, Sư Tử cũng rất nhiệt tình, trìu mến và đáng yêu, giống như một đứa trẻ.

Ý nghĩa tích cực: Proud (Uy nghĩ, lộng lẫy, huy hoàng); Generous (Khoan hồng); Loving (đáng yêu); Confident (tự tin); Demonstrative (hay giải bày tâm sự); Dramatic (kịch tính); romantic (lãng mạn).

Ý nghĩa tiêu cực: Arrogant (Kiêu ngạo); Domineering (độc đoán, hà hiếp, áp bức, bạo ngược)

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung Sư Tử, nên dành sự quan tâm lớn đến một lĩnh vực cụ thể (lĩnh vực chứng khoán). Các lĩnh vực chứng khoán mà liên quan đến cung Sư Tử bao gồm: đồ chơi trẻ em, công ty trò chơi, trò chơi và sở thích riêng, sự tiêu khiển, đánh bài, giải trí, khai thác vàng.

Cung Xử Nữ (Virgo, từ 22.8 đến 21.9): Nguyên tắc tâm lý chính liên quan đến cung Xử Nữ bao gồm sự chi tiết, sự hoàn hảo, sự phê phán, giúp đỡ, và ép buộc. Tính chất tự nhiên của cung Xử Nử là chú ý đến tiểu tiết. Điều này có thể là rất quan trọng, theo nghĩa xây dựng tích cực hoặc theo cả nghĩa cầu kỳ, kiểu cách, vạch lá tìm sâu. Xử nử rất thận trọng và có tư duy logic, có tài và muốn giúp đỡ người khác nhưng thường bi quan và e sợ khi nghĩ về tương lai. Xử nử quan tâm đến tướng mạo và vệ sinh.

Ý nghĩa tích cực: Analytical (có khả năng phân tích); Inquisitive (tò mò, thích học hỏi)’ Precise (tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm khắc);  Seeks perfection (tìm kiếm sự hoàn hảo); tidy (sạch sẽ, ngăn nắp);  Attention to detail; Organised; Conscientious (tận tậm, chu đáo).

Ý nghĩa tiêu cực: Critical (hay phê phán); Fussy (cầu kỳ, kiểu cách); Melancholy (u uất, sầu muôn); Picky (kén cá chọn canh); Pedantic (làm ra vẻ mô phạm); Fear Disease (sợ bị bệnh).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua Xử Nử, nhiều thị trường tài chính thường chịu những đợt giảm giá mạnh. Thông thường, chúng ta sẽ tìm thấy đáy trong giai đoạn này, đặc biệt là thị trường chứng khoán (thông thường là đỉnh đối với kim loại). Các lĩnh vực chứng khoán liên quan đến cung Xử Nữ bao gồm dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cung cấp văn phòng, xà phòng và các sản phẩm vệ sinh, dịch vụ duy trì và bảo dưỡng, cơ khí, đồ họa, thiết kế, ngũ cốc, bột mì và ngũ cốc, các cơ quan văn phòng việc làm.

Cung Thiên Bình (Libra, từ ngày 22.9 đến 21.10): Nguyên tắc tâm lý chính liên quan đến cung Thiên Bình là chia sẽ, liên quan, hợp đồng, giảng hòa, và dễ chấp nhận (acceptance-hunger). Tính chất tự nhiên của cung Thiên Bình là tìm kiếm sự cân bằng và bình dị, hòa bình và sự hài hòa. Về điểm này, nó có khuynh hướng nhìn về phía đối ngược của vấn đề mà có thể đang bị lệch sang một bên. Cung Thiên Bình dễ dàng đồng ý và dễ phục tùng, thích duy trì tình trạng cân bằng khi bị đối mặt với một vấn đề mà có thê dẫn đến sự chia rẽ. Cung Thiên Bình luôn phấn đấu vì vẻ đẹp, cả những người xung quanh và cho chính họ.

Ý nghĩa tích cực: Charming  (duyên dáng, có sức quyến rũ); Sociable (hòa đồng, thích giao du); Diplomatic (có khả năng ngoại giao); Helpful (hay giúp đỡ); Peace Loving (yêu hòa bình);  Unable to say “no”; Artistic (có khiếu thẩm mỹ); Refined (lịch sự, tao nhã).

Ý nghĩa tiêu cực: Indecisive (do dự, không dứt khoát); Fickle (không kiên định); Easily Deterred (dễ nản chí); Apathetic (Không tình cảm, thờ ơ).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung Thiên Bình, các thị trường tìa chính có khuynh hướng giao dịch trong một “khung giá rộng” hoặc có thể là một vùng tắc nghẽn rộng. Nếu các chứng khoán đang tăng khi các hành tinh đi tới cung Thiên Bình, chúng luôn có điều chỉnh khi mà di chuyển vào cung Thiên Bình. Các lĩnh vực chứng khoán liên quan đến cung Thiên Bình bao gồm kế toán, mỹ phẩm, thời trang, đá quý, quần áo, đường và ngành luật.

Cung Bọ Cạp (Scorpio, từ 22.10 đến 21.11)- Chìa khóa tâm lý chính bao gồm sự cải cách, cường độ, nỗi ám ảnh, và khao khát quyền lực. Tính chất tự nhiên của cung Bọ Cạp là thay đổi mọi thứ, hy vọng để cải thiện, nhưng thường kết quả là phá hủy. Có một cảm giác “đe dọa” hoặc “khủng hoảng” với cung bọ cạp. Cung Bọ Cạp tìm kiếm và phát hiện, nghiên cứu và điều tra, cho đến khi tìm ra nguyên nhân sự việc. Đối với điều này, việc tìm kiếm đôi khi đi đến một sự đe dọa bị “hất ra ngoài” hay bị bác bỏ. Nếu nó thành công trong con đường mạo hiểm này, họ sẽ thu được thành công từ nghiên cứu này.

Ý nghĩa tích cực: Intense (cực kỳ mãnh liệt); passionate (say đắm, nồng nàn, thiết tha); Powerful; Mysterious (có sự huyền bí); Penetrating (nhìn thấy, xuyên suốt);  Probing (tìm kiếm); Investigative (điều tra).

Ý nghĩa tiêu cực: Sarcastic (mỉa mai, châm biếm); Vengeful (lòng đầy thù hận); Secretive (bí hiểm); Jealous (ghen ghét, đố kị); Suspicious (nghi ngờ); Violent (hung dữ).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung Bọ Cap, thông thường đây là “một bức tường của sự lo lắng” đối với thị trường tài chính để tiếp tục tăng điểm. Thông thường có một khủng hoảng trên thế giới tác động đến nhiều thị trường tài chính. Điều này luôn có tác động xấu đến cổ phiếu và trái phiếu. Cũng có thể là một sự đe dọa đối với nguồn cung nhiều thực phẩm trên thế giới- e sợ về sự mất mát do tự nhiên nhưng đôi khi là do con người. Các lĩnh vực chứng khoán liên quan đến cung Bọ Cạp bao gồm các tổ chức cho vay tài chính, giống như ngân hàng, các quỹ tiết kiệm và cho vay… Tương tự là các công ty môi giới nhà, khai thác khoan và dầu khí, quản lý rác, dịch vụ kiểm soát ô nhiễm, phân bón, dịch vụ đám tang, khai thác than, cung cấp y tế và phẫu thuật, và các công ty bảo hiểm.

Cung Nhân Mã (Sagittarius, từ ngày 22.11 đến 21.12): Nguyên tắc tâm lý chính bao gồm: hy vọng, phóng đại, sự tự do, không gian và sự đam mệ. Tính chất tự nhiên của cung nhân mã là mở rộng và nhìn mọi thứ trong một ánh sáng lớn hơn. Cung nhân mã rất ưu thích rủi ro, hướng đến sự lạc quan và đánh giá tốt hơn so với thực tại. Cung Nhân mã có một tâm hồn hạnh phúc va thường thích làm từ thiện và có sự khoan hồng, độ lượng. Cung nhân mã thích số lượng hơn là chất lượng. Nếu xét ở trạng thái tiêu cực, cung nhân mã gây nên sự ước lượng quá mức và gây ra sự thua lỗ lớn.

Ý nghĩa tích cực: Optimistic (lạc quan); Spontaneous (tự phát, thanh thoát, không gò bó); Curious (ham học hỏi); Philosophical (thản nhiên, bình thản); Religious (sùng đạo, tu hành); Adventure (mạo hiểm, liều lĩnh);  Freedom Loving (yêu sự tự do); Scholarly (có học vấn uyên thâm).

Ý nghĩa tiêu cực: Extremist (người có quan điểm cực đoan, quá khích); Exaggerative (phóng đại); Blunt (lỗ mãng, cùn càng, đần độn); A gambler (cờ bạc); Pushy (huênh hoang, tự đề cao); Hot-headed (nóng nảy, bộp chộp).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung Nhân Mã, các thị trường có khuynh hướng biến động giá mạnh. “Blow-off: thường xuất hiện khi mà giá trị của một thứ gì đó bị phóng đại. Có thể xuất hiện các khoản lợi nhuận lớn và khoản lỗ lớn khi các hành tinh di chuyển qua cung Nhân Mã, phụ thuộc vào khả năng ra vào thị trường của nhà đầu tư. Các lĩnh vực chứng khoán có liên quan đến cung Nhân mã là du lịch (hàng không), xuất nhập khẩu, xuất bản, thể thao, tôn giáo và giáo dục, trường học.

Cung Ma kết (Capricorn, từ 22.12 đến 20.1): Nguyên tắc tâm lý chính của cung Ma kết là năng suất, cảm giác hoàn thành, kiểm soát và kìm nén. Tính chất của cung ma kết là lo lắng và liên quan đến các khoản lỗ tiềm năng, Cung Ma kết rất kỹ luật và có khuynh hướng hướng tới đưa ra các quy định mà cho phép nó tổ chức và hoạt động. cung ma kết rất có phẩm hạnh và có trách nhiệm. Cung Ma Kết cũng có thể làm nản lòng sự kiểm soát. Trong chiêm tinh trần thế, cung ma kết liên quan đến các quy định của chính phủ và thời tiết lạnh.

Ý nghĩa tích cực: Ambitious (có khát vọng); Hardworking (chăm chỉ); reponsible (có trách nhiệm); Conventional (truyền thống); Businesslike (tháo vát); Practical (thực tế); Economical (tiết kiệm); Serious (đứng đắn, nghiêm trang).

Ý nghĩa tiêu cực: Selfish (ích kỷ); Pessimistic (bi quan); Severe (gay gắt, khắt khe); Domineering (độc đoán, hà hiếp, áp bức, bạo ngược); Unforgiving (không vị tha); fatalistic (người tin vào định mệnh); Inhibited (rụt rè, không tự nhiên).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung ma kết, các thị trường tài chính thường có những đợt giảm giá vì lo lắng gia tăng. Thông thường, nếu một thị trường đang tăng điểm, nó có thể tham gia vào vùng tắc ngẽn khi hoạt động giá và khối lượng thấp. Nếu giá giảm, chúng có thể tích lũy rất nhanh. Các lĩnh vực chứng khoán liên quan đến cung Ma kết là báo chí, các công ty giấy, thiết bị hạng nặng, máy móc nông nghiệp, xi măng, khai khoáng, xây dựng tòa nhà, cao su và vỏ xe, đường sắt và xây dựng.

Cung Bảo Bình (Aquarius, từ ngày 21.1 đến 19.2): Nguyên tắc tâm lý chính là sở hữu sáng tạo, cá tính, phân ly (Dissociative) và không thể dự đoán. Tính chất của cung Bảo Bình là khuyến khích những cách nghĩ độc đáo, mới mẻ. Cung Bảo bình không mang tính truyền thống mà mang tính cải cách, hiện đại và đôi khi là kỳ quái. Vì thế “ngạc nhiên” là tính chất của cung Bảo Bình.

Ý nghĩa tích cực: Individuality (có cá tính); Humanitarian (có lòng nhân đạo); Inventive (sự sáng tạo); Radical (cấp tiến); Progressive (tiến bộ, không ngừng phát triển); Intellectual (thông minh); Independent (độc lập).

Ý nghãi tiêu cực: Detached (rời xa, tách ra); Erratic (lang thang, được chăng hay chớ, không vững chắc); Cold (lạnh lùng); Stubborn (ngang nghệnh); Unpredictable (không dự đoán trước); Rebellious

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung cung Bảo Bình, những chuyển động bất ngờ trong giá sẽ xảy ra. Các lĩnh vực chứng khoán liên quan đến cung Bảo Bình gồm máy tính, công nghệ, điện, sản phẩm điện, hệ thống tia lazer, không gian, truyền thống và dây cáp, radio và ti vi, hàng không.

Cung Song Ngư (Pisces,từ 20.2 đến 20.3): Nguyên tắc tâm lý chính bao gồm sự bị động, tưởng tượng, hữu ích, ảo giác và sự lẫn lộn. Tính chất tự nhiên của cung Song Ngư là nhìn mọi thứ bằng lòng vị tha hoặc thậm chí là cặp mắt lý tưởng hóa, có lẽ là vì ý thức về sự tươi đẹp và thẩm mỹ. Cung Song Ngư có khuynh hướng không nhìn mọi thứ như thực tại đang xảy ra mà nhìn theo cách họ muốn. Trong chiêm tinh học trần thế, cung Song Ngư chi phối bệnh viện, hóa học, y tế, rượu, các loại nước, và mưa.

Ý nghĩa tích cực: Sensitive (có cảm giác); Intuitive (có cảm giác); Caring (chăm sóc); Creative (sáng tạo); Compassionate (thương xót, động lòng trắc ẩn); Musical (có khả năng âm nhạc); Artistic (có năng khiến nghệ thuật); Sacrificing (hy sinh); Imaginative (có khả năng tưởng tượng).

Ý nghĩa tiêu cực: Hypersentive (quá đa cảm); escapist (người theo phái thoát ly thực tế); Dreamer (mộng mơ); Submissive (dễ quy phục , dễ bảo); Pessimistic (bi quan): Procrastinating (trì hoãn, chần chừ); Impractical (không thực tế).

Trong chiêm tinh tài chính, khi các hành tinh di chuyển qua cung Song Ngư, tin đồn thường có tác động ngắn hạn lên giá. Các thị trường có thể bị biến động. Khi “ảo giác” bị loại bỏ, giá có thể quay trở lại xu hướng chính. Các lĩnh vực chứng khoán liên quan đến cung Song Ngư bao gồm rượu và các loại bia, hóa chất, thuốc, dược, bệnh viện, dầu thô và gas, vận tải, giày, đồ hòa và camera, phim.

Phân chia các cung thành các yếu tố (element): Chúng ta có 12 cung và được chia thành 4 yếu tố: Hỏa-Đất-Khí-Nước. Mỗi yếu tố gồm có 3 cung. Mỗi cung trong một yếu tố sẽ cách nhau đúng 120 độ (gọi là góc Trine).

Cung Hỏa (Fire signs) gồm: Bạch Dương, Nhân Mã và Sư Tử.

Ý nghĩa tích cực là : Self- starters (người năng động); Great Faith (trung thực); Enthusiasm (nhiệt tình); Excitable (nhạy cảm); Pioneers (người tiên phong);

Ý nghĩa tiêu cực là : Destructive (phá hủy); Impatitive; Impulsive (hấp tấp, bốc đồng); exhaustion (kiệt sức); Overpowering (áp đảo, khuất phục).

Cung Đất (Earth signs) gồm: Kim Ngưu, Xử Nử và Ma Kết.

Ý nghĩa tích cực là: Practical (thực tế); Senses Strong (khả năng phán đoán tốt); Endurance (nhẫn nại, chịu khó); Cautious (cẩn trọng); Builders (người xây dựng).

Ý nghĩa tiêu cực là: Materialistic (quá đòi hỏi về vật chất); Narrow-minded (ý nghĩa hẹp hòi); Conventional (cổ hủ); Stuck in the mud (bảo thủ, chậm tiến).

Cung Khí (Air Signs) gồm: Song Sinh, Thiên Bình và Bảo Bình

Ý nghĩa tích cực là:  Mind (khả năng tư duy), Interaction (có ảnh hưởng lẫn nhau); Versatility (linh hoạt, tháo vát); Abstract Ideads (tư duy trừu tượng); Thinkers (nhà tư tưởng).

Ý nghĩa tiêu cực là: Detachment (vô tư, thờ ơ); Too many ideas (quá nhiều ý kiến); eccentric (lập dị); Insomnia (mất ngủ).

Cung Nước (Water Signs) gồm: Con Cua, Song Ngư và Bọ Cạp.

Ý nghĩa tích cực là: Emotional (có tình cảm); Empathy (đồng cảm); Creativity (sáng tạo); Secretive (biết giữ bí mật); Feelers .

Ý nghĩa tiêu cực là: Decreptive; Depressive (trầm cảm, suy yếu): Hypersentive (nhạy cảm quá mức).

Tác động dưới sự chi phối theo từng yếu tố: Bằng cách nghiên cứu về bản thân dưới góc nhìn chiêm tinh học, các trader có thể biết được ưu và nhược điểm của bản thân.

Khi Yếu tố Hỏa chiếm chi phối:  Một Trader bị chi phối bởi yếu tố hỏa sẽ hành động trước khi suy nghĩ và anh ta chấp nhận rủi ro hơn nhiều người khác. Hành động nhanh chóng và vội vàng, nhà đầu tư này phù hợp với intraday hoặc day trading. Các từ khóa khi bị yếu tố Hỏa chi phối là: Energetic (mạnh mẽ, đầy nghị lực); Heat (hăng hái, nồng nhiệt, giận giữ); Aggression (xâm lấn); Destructive drive (hủy diệt); enthusiastic (nhiệt tình); Spontaneous inspiration; Impulsive actions (hành động hấp tấp, vội vàng).

Khi bị yếu tố Đất chiếm chi phối:  Một nhà đầu tư bị chi phối bởi yếu tố đất là người cẩn thận và cẩn trọng khi trading. Phân tích kỹ thuật và quản lý tiền phải có sự phù hợp với nhu cầu của họ và có các giải pháp thực tế. Họ đưa ra quyết định chậm và thích hợp hơn với trader dài hạn. Các từ khóa khi bị yếu tố Đất chi phối là: Concentration of force; Practicality; Strong senses; Need stability and security; Grounded (có cơ sở vững chắc); Material world important; Can get stuck in the mud.

Khi bị yếu tố Khí chiếm chi phối:  Nhà đầu tư bị chi phối bởi không khí sẽ rất khó để tìm ra một phương pháp trading. Anh ta sẽ phụ thuộc rất nhiều vào lời khuyên của bạn bè, hoặc các bức thư tư vấn đầu tư. Các từ khóa khi bị yếu tố Khí chi phối là: Intelltectual; Communication; Realm of ideas; Need to socialise; Thinkers; Creative imagination; Develop concepts; Can avoid emotions.

Khi bị yếu tố Nước chiếm chi phối: Nhà đầu tư bị chi phối bởi yếu tố nước sẽ bập bềnh theo các cơn sóng tình cảm. Sự hốt hoảng có thể dễ dàng tác động đến họ mặc dù họ sẽ hành động hợp lý hơn nếu như bình tâm hơn. Nếu họ bình tâm, họ có thể trở thành một traders xuất sắc. Họ cần sự kỷ luật để khắc chế tình cảm. Các từ khóa khi bị yếu tố Nước chi phối là: emotional; Nurturers; Intuitive/psychic abilities; Healers; Counsellors; Can act like sponges and absorb negativity; Depression and overley sensitive.

Phân chia các cung theo lượng (Quantility): Ngoài việc chia theo yếu tố, các cung còn được chia theo tiêu chuẩn khác là lượng. Gồm có 3 nhóm là: Cung Tứ Phương (Cardinal Signs); Cung Cố Định (Fixed Signs) và Cung Biến Đổi (Mutable Signs). Mỗi nhóm sẽ gồm 4 cung và cách nhau 90 độ (gọi là grand square).

Cung Tứ Phương gồm: Bạch Dương, Con Cua, Thiên Bình và Ma Kết. Từ khóa chính của cung Tứ Phương là: ambition (khát vọng), action (hành động), dynamic (năng động).

Cung Cố Định gồm: Kim Ngưu, Sư Tử, Bọ Cạp và Bảo Bình. Từ khóa chính của cung Cố Định là: Persistence (bền bỉ); Determination (quả quyết); Sturborn (cứng đầu); inflexible (không linh động).

 Cung Biến Đổi gồm: Song Sinh, Xử Nử, Nhân Mã và Song Ngư. Từ khóa chính của cung Biến Đổi là: Flexible (linh hoạt); Adaptable (thích nghi); Expressive (diễn cảm); Changeable (biến đổi).

NGUYÊN TẮC VỀ SỰ CHI PHỐI CỦA HÀNH TINH ĐỐI VỚI CUNG

Mỗi cung hoàng đạo có một hành tinh chi phối (rulerships). Hành tinh chi phối tức là một hành tinh hòa hợp (hamonious) với cung mà nó chi phối. Nói nôm na có tính chất tương đồng như nhau. Nguyên tắc chi phối theo bảng sau (chú ý đây là theo nguyên tắc chiêm tinh hiện đại): Một hành tinh có thể chi phối đến hai cung ví dụ như Venus chi phối Taurus và Libra. Hoặc một cung có thể bị phối bởi hai hành tinh ví dụ như Scorpio bị chi phối bởi Pluto và Mars. Trong đó, Pluto là hành tinh chi phối chính (các hành tinh nằm trong ngoặc là chi phối phụ).

Cung Hành tinh chi phối
Aries Mars
Taurus Venus
Gemini Mercury
Leo Sun
Virgo Mercury
Libra Venus
Scorpio Pluto (Mars)
Sagittarius Jupiter
Capricorn Saturn
Aquarius Uranus (Saturn)
Pisces Neptune (Jupiter)

Một khái niệm khác cần nhắc tới là Dignity (Có ích),tức là hành tinh sẽ tìm thấy phát huy được sức mạnh khi ở trong cung có ích. Nếu một hành tinh nằm ở cung có ích, bạn sẽ kiểm soát được tình thế. Ngược lại với Dignity là Detriment (Có hại). Cung Detriment nằm đối diện với cung Dignity. Một hành tinh nằm ở cung có hại thì bạn vào thế bị động, bạn phải tuân theo quy tắc và quy luật.

Mỗi hành tinh đều có một cung riêng biệt (a particular sign), bên cạnh cung mà nó chi phối, là cung mà nó hòa hợp. Người ta gọi cung riêng biệt này là Exaltation (Tán Dương). Các lực bổ sung sẽ tăng lên và ở cung này, bạn sẽ thấy thoải mái ở trong nhà một người bạn. Ngược lại với Exaltation là Fall (Thất Bại). Khi ở cung này, các lực sẽ bị suy kiệt và bạn cảm thấy khó chịu khi ở nhà người khác.

SỰ CHI PHỐI CỦA CÁC HÀNH TINH VÀ CUNG ĐỐI VỚI CÁC LĨNH VỰC CHỨNG KHOÁN TRONG CHIÊM TINH TÀI CHÍNH.

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự tác động của mỗi cung và hành tinh chi phối cung đối với các ngành nghề trong thị trường tài chính. Cơ sở để tìm ra những ngành nghề chịu tác động cho mỗi cung và hành tinh chi phối cung là thuộc tính trong chiêm tinh học. Các hành tinh đi kèm trong các cung là hành tinh chi phối của cung.

Aries (Mars): Vì Mars là chúa tể của chiến tranh nên nó sẽ liên quan đến các chứng khoán trong lĩnh vực Army (quân đội), navy (hải quân); surgeons (phẫu thuật); war (ngành phục vụ cho chiến tranh như vũ khí, quân bị), iron (sắt), steel (thép), explosives (chất nổ), machinery (máy móc công nghiệp), sports (thể thao), any instrucments used for cutting (bất cứ công cụ nào dùng để cắt). Heating and furnace companies (các công ty trong lĩnh vực luyện kim).

Taurus (venus): Vì Kim Tinh là đại diện cho “giá trị” nên nó sẽ liên quan đến các chứng khoán thuộc lĩnh vực: Banks (ngân hàng), Financial institutions (các định chế tài chính); Investment companies (công ty đầu tư); Cattle Industry (ngành gia súc); copper (đồng); wheat (lúa mì); Building material (vật liệu xây dựng); Jewellery (ngành trang sức); Music industry (ngành âm nhạc).

Gemini (Mercury): Vì Mercury là vị thần đưa tin nên sẽ liên quan đến các chứng khoán thuộc lĩnh vực: Automotive Industry (công nghiệp máy móc tự động); Telecommunications (viễn thông); Media; Transport (ngành vận tải); Advertising (ngành quảng cáo); Publishing and Books (phát hành sách); Office and  business machine equipment (thiết bị văn phòng); Education (ngành giáo dục).

Cancer (moon): Vì Mặt trăng là người mẹ chăm sóc trái đất nên nó sẽ liên quan đến các chứng khoán thuộc lĩnh vực: Agriculture (nông nghiệp); Residential Buildings (xây dựng chung cư); Food and Restaurants (nhà hàng và thực phẩm); Motels and hotels (khách sạn); Dairy and milk products (ngành sữa); Real estates (ngành bất động sản); Silver Pearl and aluminium (bạc và nhôm); Home furnishings (đồ dùng trong gia đình).

Leo (Sun): Vì Sun và Leo liên quan đến hoạt động giải trí nên sẽ chi phối các chứng khoán thuộc lĩnh vực: Toys (Đồ chơi); Gaming companies (công ty sản suất game); Games and Hobbies (games và các trò giải trí); Gambling and casino (sòng bạc); Gold Mining (khai thác vàng); Entertainment (hoạt động giải trí); Sport arenas and stadiums (thể thao); Stock Brokers (môi giới chứng khoán);

Virgo (Mercury): Cung Xử nữ luôn quan tâm đến vấn đề sức khỏe nên nó sẽ chi phối các chứng khoán thuộc lĩnh vực: chăm sóc sức khỏe (Healthcare Services): Office Supplies; Flours and Grains (bột và ngũ cốc); Employment Agencies (trung tâm giới thiệu lao động); Maintenance and service (dịch vụ bảo trì); Medical fields (orthodox and alternative) (lĩnh vực y tế); Retail stores (cửa hàng bán lẻ).

Libra (Venus): Cung này chi phối ngành Accounting (kế toán); Cosmetics (mỹ phẩm); Fashion and Jewellery (thời trang và trang sức); Sugar and refining (ngành đường); Luxury furniture (đồ đạc đắt tiền); chinaware (gốm); art (nghệ thuật).

Scorpio (Pluto): Chi phối đến các chứng khoán thuộc lĩnh vực: Brokerage Houses (môi giới); Oil and gas drilling (ngành khoan khí gas và dầu); waste management and sewerage (xử lý rác và thoát nước); Funeral services (ngành dịch vụ mai táng); Insurance companies (ngành bảo hiểm); sex industry (ngành công nghiệp sex); taxation (ngành thuế);

Sagittarius (Jupiter): Chi phối các chứng khoán thuộc lĩnh vực: Airlines and Travel Industry (hàng không và du lịch); Publishing Houses (nhà xuất bản); educational suppliers (ngành giáo dục); Imports and Exports companies (công ty xuất nhập khẩu); Race tracks and horse racing; Religious materials (các vật dụng liên quan đến tôn giáo); New age companies.

Carpricorn (Saturn): Chi phối các chứng khoán thuộc các lĩnh vực: Wood and Paper products (ngành giấy); heavy equipment (thiết bị cơ khí công nghiệp nặng); Concrete and cement (ngành xi măng); Building construction companies (các công ty xây dựng căn hộ chung cư); rubber and tires (ngành vỏ xe và cao su); Railroads (ngành đường sắt); Manufacturing (ngành sản xuất).

Aquarius (Uranus): Chi phối các chứng khoán thuộc các lĩnh vực: Aerospace (công nghệ vũ trụ); Computers and Technology (công nghệ máy tính): Radio and Television; Electricity and electronics; Airlines; Auto parts; Lead; Laser systems

Tài liệu tham khảo:

  1. “Astrology for Gann Trader” của Olga Morales
  2. “Basis Principles of Geocosmic Studies for Financial Market Tining” của Raymond Merriman.
  3. “Practical Astro A guide to profitable Trading” của  Dr.Ruth Miller và Ian Williams (1993).
  4. “How to learn Astrology” của Michael Erlewine,2006.
  5. “The Only way to learn Astrology” của Joan McEvers và Marion March, xuất bản lần đầu vào năm 1980 và tái bản lần thứ 13 vào năm 1993.

(Còn tiếp phần 5).

Xem lại phần 4

KHÓA HỌC NHỎ VỀ CHIÊM TINH (P.3): CÁC HÀNH TINH

Trả lời