Tác giả: @colibritrader viết vào năm 2018
Cách MACD ra đời và tại sao nó lại là một chỉ báo nổi tiếng
Như bạn đã có thể thấy, tôi đã viết một bài báo khác về MACD Ở ĐÂY. Đồng thời, tôi cảm thấy cần phải nhắc lại một số khái niệm chính và mở rộng thêm một số khái niệm khác, vì vậy đây là bài viết thứ hai về MACD.
OK… vậy tôi nên bắt đầu từ đâu…. Có lẽ một biểu đồ đơn giản và biểu đồ histogram MACD được vẽ sẽ là một cách hay để bắt đầu:
Biểu đồ histogram của MACD chỉ đơn giản là vẽ sự khác biệt giữa đường trung bình động nhanh và chậm. Nếu bạn nhìn vào biểu đồ ban đầu của chúng tôi (biểu đồ ở trên), bạn có thể thấy rằng, khi hai đường trung bình động tách ra, biểu đồ histogram sẽ lớn hơn. Hoặc chỉ cần nhìn dưới phiên bản phóng to chỉ của biểu đồ histogram:
Điều này được gọi là “phân kỳ (divergence)” vì đường trung bình động nhanh hơn đang “phân kỳ” hoặc di chuyển ra khỏi đường trung bình động chậm hơn.
Như bạn có thể thấy, trong giai đoạn xu hướng tăng mạnh, biểu đồ histogram tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy sự khác biệt lớn giữa hai đường trung bình động nhanh và chậm, cho thấy động lực (momentum) mạnh mẽ của thị trường. Ngược lại, trong giai đoạn xu hướng giảm mạnh, biểu đồ histogram giảm xuống đáng kể. Điều này cho thấy sự khác biệt lớn giữa hai đường trung bình động nhanh và chậm theo hướng ngược lại, cho thấy động lực mạnh mẽ của thị trường.
Biểu đồ histogram MACD là một công cụ bổ sung hữu ích cho MACD vì nó giúp trực quan hóa sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động nhanh và chậm. Điều này có thể giúp các nhà giao dịch xác định các điểm vào và thoát thị trường tiềm năng, cũng như đo lường động lực của thị trường.
MACD có thể được phát âm là “Mac-Dee” hoặc “M-A-C-D”.
Nguồn gốc
Sự ra đời của MACD như chúng ta biết có thể chia thành hai sự kiện riêng biệt.
Vào những năm 1970, Gerald Appel đã tạo ra đường MACD.
Năm 1986, Thomas Aspray đã thêm tính năng biểu đồ histogram vào MACD của Appel.
Đóng góp của Aspray đóng vai trò là một cách để dự đoán (và do đó giảm độ trễ) các điểm giao cắt (crossover) MACD có thể xảy ra, đây là một phần cơ bản của chỉ báo.
Ý nghĩa – M-A-C-D
Chỉ số hội tụ phân kỳ trung bình động (MACD) là một chỉ báo động lượng theo xu hướng cho thấy mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá cả. Nó được sử dụng để phát hiện sự thay đổi trong xu hướng ngắn hạn của thị trường.
Các phương pháp để giải thích
Có ba phương pháp phổ biến được sử dụng để giải thích MACD:
Giao cắt (crossover)
Như bạn có thể thấy trong biểu đồ ở trên, khi MACD giảm xuống dưới đường tín hiệu, đó là tín hiệu giảm giá, cho thấy có thể đã đến lúc bán. Ngược lại, khi MACD tăng lên trên đường tín hiệu, chỉ báo sẽ đưa ra tín hiệu tăng giá, cho thấy giá của tài sản có khả năng sẽ tăng.
Nhiều nhà giao dịch chờ đợi một sự xác nhận vượt trên đường tín hiệu trước khi vào một vị thế để tránh bị “lừa” hoặc vào một vị thế quá sớm, như được hiển thị bởi mũi tên đầu tiên.
Phân kỳ (divergence)
Phân kỳ xảy ra khi giá chứng khoán đi ngược hướng so với MACD. Nó báo hiệu sự kết thúc của xu hướng hiện tại.
Ví dụ: nếu giá chứng khoán đang tăng nhưng MACD đang giảm, điều này cho thấy xu hướng tăng có thể sắp kết thúc. Ngược lại, nếu giá chứng khoán đang giảm nhưng MACD đang tăng, điều này cho thấy xu hướng giảm có thể sắp kết thúc.
Tăng đột biến
Tăng đột biến xảy ra khi MACD tăng mạnh, tức là đường trung bình động ngắn hạn tách khỏi đường trung bình động dài hạn. Đây là dấu hiệu cho thấy chứng khoán đang bị mua quá mức và sẽ sớm trở lại mức bình thường.
Ví dụ: nếu MACD tăng mạnh lên trên đường tín hiệu, điều này cho thấy chứng khoán đang bị mua quá mức và có thể sẽ sớm giảm xuống. Ngược lại, nếu MACD giảm mạnh xuống dưới đường tín hiệu, điều này cho thấy chứng khoán đang bị bán quá mức và có thể sẽ sớm tăng lên.
Cách sử dụng MACD
- Đường trung bình động chậm – EMA 26 ngày
- Đường trung bình động nhanh – EMA 12 ngày
- Đường tín hiệu – Đường trung bình động 9 ngày của sự khác biệt giữa đường trung bình động nhanh và chậm. Tất cả các đường trung bình động đều là hàm mũ (EMA).
Cách tính toán công thức MACD
Chỉ báo MACD được tính toán là sự khác biệt giữa đường trung bình động nhanh và chậm:
MACD = EMA 12 ngày – EMA 26 ngày
Đường tín hiệu được tính toán như EMA 9 ngày của MACD.
Tại sao nên sử dụng MACD?
MACD là sự kết hợp của cả hai xu hướng. Đường trung bình động ngắn hạn chiếm phần lớn trong chuyển động của MACD vì nó nhanh chóng phản hồi các thay đổi về giá.
Sẽ không thể xem xét từng cổ phiếu để xác định xu hướng. Người mới bắt đầu nên sử dụng MACD để xác định xu hướng ngắn hạn và trung hạn, chỉ trong khoảng 3 đến 5 tuần.
Chỉ lấy những tín hiệu MACD ngắn hạn đi theo hướng của xu hướng lớn hơn.
Quan trọng: nếu xu hướng lớn hơn là tăng, người ta chỉ nên xem xét các tín hiệu mua và ngược lại. Điều này sẽ giúp tránh được các bẫy giá.
Khi nào không nên sử dụng MACD
MACD là một công cụ dễ dàng và phổ biến được sử dụng để xác định xu hướng giá ngắn hạn. “Tuy nhiên, trong thị trường buồn tẻ và thiếu sức sống, hãy tránh chỉ báo MACD vì nó sẽ tạo ra rất nhiều bẫy giá.
Tuy nhiên, trong số tất cả các dao động thứ cấp, MACD là một trong những chỉ báo tốt nhất và đáng tin cậy nhất để xác định xu hướng và dễ sử dụng.
Cá nhân tôi không sử dụng nó, vì tôi là một nhà giao dịch hành động giá, nhưng tôi biết các nhà giao dịch swing thấy nó khá hữu ích.
Sử dụng MACD với các chỉ báo khác
Chỉ báo MACD có thể không đủ để đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch. Các nhà đầu tư nên sử dụng các chỉ báo khác để đưa ra quyết định.
Mặc dù MACD hiệu quả nhưng nó không hoàn thành bản thân. Các nhà giao dịch nên sử dụng các chỉ báo khác như RSI, dãy Fibonacci, mô hình nến, Dải Bollinger và stochastic để xác nhận hướng xu hướng.
Quan trọng: Tôi chỉ sử dụng Price Action, bao gồm cả nến trong số những nến được liệt kê ở trên.
Không có chỉ báo nào có thể tạo thành logic đầu tư vững chắc một mình. Mỗi chỉ báo kỹ thuật về cơ bản là sự giải thích chậm trễ về hướng đi của thị trường. Đó là lý do tại sao tôi rất thích hành động giá, như đã đề cập ở trên.
Bạn sẽ thường nhận thấy rằng mọi tín hiệu khác trên một chỉ báo sẽ trực tiếp đối lập với tín hiệu trên một chỉ báo khác, khiến việc đưa ra quyết định giao dịch không dựa trên thiên vị trở nên cực kỳ khó khăn.
Cách giao dịch bằng MACD – các giao dịch khác nhau
Có hai đường trung bình di động với “tốc độ” khác nhau, đường trung bình di động nhanh hơn rõ ràng sẽ phản ứng nhanh hơn với chuyển động giá so với đường trung bình di động chậm hơn.
Khi một xu hướng mới xảy ra, đường nhanh sẽ phản ứng đầu tiên và cuối cùng vượt qua đường chậm hơn.
Khi “giao cắt” này xảy ra, và đường nhanh bắt đầu “phân kỳ” hoặc di chuyển ra xa khỏi đường chậm hơn, nó thường cho thấy một xu hướng mới đã hình thành.
Kiểm tra bên dưới cách đường màu xanh dương di chuyển qua đường màu cam tạo ra tình huống “phân kỳ” này.
Dựa vào biểu đồ ở trên, bạn có thể thấy rằng đường nhanh đã cắt xuống dưới đường chậm và xác định đúng xu hướng giảm mới. Lưu ý rằng khi các đường cắt nhau, biểu đồ histogram tạm thời biến mất.
Điều này là do sự khác biệt giữa các đường tại thời điểm giao nhau là 0. Khi xu hướng tăng bắt đầu và đường nhanh phân kỳ khỏi đường chậm, biểu đồ histogram trở nên lớn hơn, đây là dấu hiệu tốt cho thấy xu hướng mạnh.
Thuật ngữ quan trọng:
Tín hiệu giao cắt (Signal-line crossover)
tín hiệu giao cắt xảy ra khi đường MACD và đường trung bình cắt nhau; nghĩa là, khi sự phân kỳ (biểu đồ thanh) thay đổi dấu hiệu.
Cách giải thích thông thường cho sự kiện như vậy là khuyến nghị mua nếu đường MACD cắt lên từ dưới qua đường trung bình (giao cắt “tăng giá”).
Các nhà giao dịch bán nếu nó cắt xuống từ trên qua đường trung bình (giao cắt “giảm giá”).
Những sự kiện này được coi là dấu hiệu cho thấy xu hướng của cổ phiếu sắp tăng tốc theo hướng của sự giao cắt.
Bearish Signal-Line Crossover Example from DAX 4 Hour chart:
Vượt qua ngưỡng 0 (Zero Crossover)
Sự kiện “vượt qua ngưỡng zero” xảy ra khi chuỗi MACD thay đổi dấu hiệu, tức là đường MACD cắt đường Zero. Điều này xảy ra khi không có sự khác biệt giữa các EMA nhanh và chậm của chuỗi giá.
Sự thay đổi từ MACD dương sang MACD âm được coi là “giảm giá”, và từ MACD âm sang MACD dương được coi là “tăng giá”.
Vượt qua ngưỡng zero cung cấp bằng chứng về sự thay đổi hướng của xu hướng nhưng ít xác nhận hơn về động lực của nó so với tín hiệu vượt qua đường tín hiệu.
Ví dụ về vượt qua ngưỡng zero tăng giá từ biểu đồ EURUSD 4 giờ:
Phân kỳ (Divergence)
“Phân kỳ” đề cập đến việc hai đường trung bình động cơ bản trôi dạt ra xa nhau, trong khi “hội tụ” đề cập đến việc hai đường trung bình động cơ bản tiến lại gần nhau.
Phân kỳ dương:
“Phân kỳ dương” hoặc “phân kỳ tăng giá” xảy ra khi giá tạo đáy mới nhưng MACD không xác nhận bằng đáy mới của riêng nó.
Phân kỳ âm:
“Phân kỳ âm” hoặc “phân kỳ giảm giá” xảy ra khi giá tạo đỉnh mới nhưng MACD không xác nhận bằng đỉnh mới của riêng nó.
Phân kỳ so với giá có thể xảy ra trên đường MACD và/hoặc Biểu đồ thanh MACD.
Kết luận
Chỉ báo MACD là công cụ phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật, vì nó cung cấp cho các nhà giao dịch khả năng nhanh chóng và dễ dàng xác định hướng xu hướng ngắn hạn.
Các tín hiệu giao dịch rõ ràng giúp giảm thiểu tính chủ quan liên quan đến giao dịch, và các điểm cắt ngang đường tín hiệu giúp các nhà giao dịch dễ dàng đảm bảo rằng họ đang giao dịch theo hướng động lực.
Rất ít chỉ báo nào trong phân tích kỹ thuật đã chứng tỏ đáng tin cậy hơn MACD, và chỉ báo tương đối đơn giản này có thể nhanh chóng được đưa vào bất kỳ chiến lược giao dịch dài hạn nào.
Đừng quên rằng tôi không sử dụng nó một mình.
[Case study: HBC] Lướt sóng ELliott hiệu quả nhờ kết hợp với chỉ báo MACD và RSI.